Skip to content
Gõ từ tiếng Anh hoặc tiếng Việt để tìm kiếm
Từ Điển Thống Kê
Tìm kiếm
Tài khoản quốc gia
297
Account
Accumulation account
Actual holding gain account
Allocation of primary income account
Arbitrage earning
Assets
Ba khu vực ngành kinh tế
Balance sheet
Bảng danh mục quốc gia về chi tiêu theo mục đích chi của các đơn vị sản xuất
Bảng danh mục quốc gia về thành phần kinh tế
Bảng danh mục sản phẩm quốc gia
Bảng nguồn và Bảng sử dụng
Bảng phân ngành kinh tế quốc dân
Bảng tổng kết tài sản
Bẫy thu nhập trung bình
Business confidence index
Business household
Các tài khoản kinh tế tổng hợp
Call option trading
Capital - assets account
Capital transfer
Changes in inventories
Changes in net worth
Chi phí sản xuất
Chi phí trung gian
Chỉ số cạnh tranh tăng trưởng
Chỉ số cạnh tranh toàn cầu
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Chỉ số năng lực cạnh tranh doanh nghiệp
Chỉ số năng lực cạnh tranh sản phẩm hàng hóa, dịch vụ
Chỉ số nhà quản trị mua hàng
Chỉ số niềm tin kinh doanh
Chỉ số niềm tin tiêu dùng
Chỉ số thịnh vượng quốc gia
Chỉ số tự do kinh tế
Chỉ số xếp hạng toàn cầu hóa
Chi trả lợi tức sở hữu
Chi trả lợi tức về lao động làm thuê với nước ngoài
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng hiện hành
Chuyển nhượng tài sản
Chuyển nhượng vốn
Cơ quan quản lý Nhà nước
Cơ sở kinh tế phi thị trường
Cơ sở kinh tế thị trường
Consumer confidence index
Consumption
Của cải quốc gia
Của cải quốc gia thuần
Currency option trading
Currency trading
Current account
Current transfer
Dịch vụ
Distribution of income account
Doanh nghiệp
Để dành gộp
Để dành thuần
Đơn vị cơ sở
Đơn vị địa bàn
Đơn vị không thường trú
Đơn vị ngành kinh tế
Đơn vị ngành kinh tế theo địa bàn
Đơn vị sản xuất đồng nhất
Đơn vị sự nghiệp
Đơn vị thể chế
Đơn vị thường trú
Economic efficiency
Economic industry
Economic territory
Economy
Education account
Education account
Enterprise
Enterprise competitiveness Index
Enterprise group
Environment account
Establishment
Final consumption expenditure
Final consumption expenditure of government
Final consumption expenditure of households
Finance account
Financial institutional sector
First in first out
First in first out
Foreign sector
Forward transaction
GDP based on purchasing power parity
Generation of income account
Giá trị gia tăng
Giá trị sản xuất
Giá trị tăng thêm
Giao dịch
Giao dịch có kỳ hạn
Giao dịch hai chiều
Giao dịch một chiều
Giao dịch phi tiền tệ
Giao dịch quyền chọn bán
Giao dịch quyền chọn mua
Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ
Giao dịch tiền tệ
Globalization index
Goods
Goods and services competitiveness index
Goods and services competitiveness index
Gross capital formation
Gross Domestic Product (GDP)
Gross fixed capital formation
Gross National Income (GNI)
Gross National Income (GNI) per capita by country groups
Gross savings
Growth competitiveness index
Hàng hóa
Hệ thống hạch toán kinh tế và môi trường
Hệ thống ngành kinh tế quốc dân
Hệ thống ngành sản phẩm quốc gia
Hệ thống tài khoản quốc gia
Health account
Hiệu quả kinh tế
Hộ kinh doanh
Hoạt động kinh tế ngầm
Hoạt động kinh tế phi chính thức
Hoạt động sản xuất
Household institutional sector
Import-export price index
Informal economic activity
Institutional sector
Institutional unit
Integrated economic accounts
Intermediate consumption
Intermediate consumption
Khu vực kinh tế chưa được quan sát
Khu vực nước ngoài
Khu vực thể chế
Khu vực thể chế hộ gia đình
Khu vực thể chế không vị lợi phục vụ hộ gia đình
Khu vực thể chế Nhà nước
Khu vực thể chế phi tài chính
Khu vực thể chế tài chính
Kind-of-activity unit
Lãnh thổ kinh tế
Last in first out
Liabilities
Local kind-of-activity unit
Local unit/ enumeration area
Ma trận hạch toán xã hội
Market establishment
Medium holding gain account
Middle income trap
Mixed income
Năng suất các nhân tố tổng hợp
National classification of ownership type
National classification of the outlays of producers according to purpose
National net wealth
National products classification
National prosperity index
National wealth
Nền kinh tế
Net labor income from abroad
Net national disposable income
Net national income
Net national income
Net production surplus
Net property income from abroad
Net savings
Ngành kinh tế
Nguyên tắc nhập sau xuất trước
Nguyên tắc nhập trước xuất trước
Nguyên tắc vào sau ra trước
Nguyên tắc vào trước ra trước
Nhóm doanh nghiệp
Non-currency trading
Non-financial institutional sector
Non-market establishment
Non-observed economic sector
Non-profit institutional sector serving
Non-profit organization/ institutions
Non-profit organization/ institutions serving businesses
Non-profit organization/ institutions serving households
Non-resident unit
One-way transaction
Other changes in the assets account
Other changes in the volume of assets account
Output of production
Payment for property income
Payment for property income of foreigners working in Vietnam
Perpetual inventory method
Personal final consumption expenditure
Phần còn lại của thế giới
Phân loại nhóm nước theo tổng thu nhập quốc gia bình quân đầu người
Phương pháp kê khai thường xuyên
Phương pháp kiểm kê liên tiếp
Primary income
Production account
Production activity
Production cost
Production subsidy
Production surplus
Property income
Property transfer
Provincial competitiveness index
Public service delivery unit
Purchasing managers index
Put option trading
Redistribution of income account
Redistribution of income in kind account
Regular enumeration method
Reinvested earnings on foreign direct investment
Resident unit
Rest of the world
Rest of the world account
Revaluation account
Revenue from vietnamese workers working abroad
Satellite account
Secondary distribution of income account
Secondary income
Service
Social accounting matrix
State administrative body/ Agency
State institutional sector
Supply and use tables
System of environmental-economic accounting
System of National Accounts
Tài khoản
Tài khoản chênh lệch giá thực
Tài khoản chênh lệch giá trung lập
Tài khoản du lịch
Tài khoản đánh giá lại giá trị tài sản
Tài khoản giáo dục
Tài khoản hiện hành
Tài khoản môi trường
Tài khoản những thay đổi khác về khối lượng tài sản
Tài khoản những thay đổi khác về tài sản
Tài khoản phân phối lại thu nhập
Tài khoản phân phối lại thu nhập bằng hiện vật
Tài khoản phân phối thu nhập
Tài khoản phân phối thu nhập lần đầu
Tài khoản phân phối thu nhập lần hai
Tài khoản quan hệ kinh tế với nước ngoài
Tài khoản sản xuất
Tài khoản sử dụng thu nhập
Tài khoản sử dụng thu nhập khả dụng
Tài khoản sử dụng thu nhập khả dụng điều chỉnh
Tài khoản tài chính
Tài khoản tạo thu nhập
Tài khoản tích luỹ
Tài khoản vệ tinh
Tài khoản vốn - tài sản
Tài khoản y tế
Thặng dư sản xuất
Thặng dư sản xuất thuần
Thay đổi của cải thuần
Three economic sectors
Thu chênh lệch giá
Thu nhập của lao động thường trú thuần từ nước ngoài
Thu nhập do phân phối lần hai
Thu nhập hỗn hợp
Thu nhập lần đầu
Thu nhập lợi tức sở hữu
Thu nhập lợi tức về lao động làm thuê với nước ngoài
Thu nhập quốc gia khả dụng
Thu nhập quốc gia khả dụng thuần
Thu nhập quốc gia thuần (NNI)
Thu nhập sở hữu thuần từ nước ngoài
Thu nhập tái đầu tư của đầu tư trực tiếp nước ngoài
Tích lũy tài sản
Tích luỹ tài sản cố định
Tích luỹ tài sản lưu động
Tích sản
Tiết kiệm gộp
Tiêu dùng
Tiêu dùng cuối cùng
Tiêu dùng cuối cùng của cá nhân
Tiêu dùng cuối cùng của hộ gia đình
Tiêu dùng cuối cùng của Nhà nước
Tiêu dùng trung gian
Tiêu sản
Tổ chức không vị lợi
Tổ chức không vị lợi phục vụ hộ gia đình
Tổ chức không vị lợi phục vụ kinh doanh
Tổng sản phẩm trong nước (GDP)
Tổng sản phẩm trong nước theo sức mua tương đương
Tổng thu nhập quốc gia (GNI)
Total factor productivity
Tourism account
Transaction
Transfer
Trợ cấp sản xuất
Two-way transaction
Underground economic activity
Unit of homogeneous production
Use of adjusted disposible income account
Use of disposable income account
Use of income account
Value added
Vietnam standard industrial classification
Vietnam standard industrial classification
Hiển thị các bài viết khác ( 294 )
Thu gọn bài viết
Đầu tư và xây dựng
161
Apartment building
Area of completely constructed housing floors
Area of used housing floors
Bất động sản
Chi phí trung gian xây dựng
Chủ đầu tư xây dựng
Chủ sở hữu nhà ở
Công trình đầu tư cải tạo, mở rộng
Công trình đầu tư xây dựng
Công trình đầu tư xây dựng mới
Công trình hạ tầng kỹ thuật
Công trình hạ tầng xã hội
Công trình xây dựng
Construction
Construction activity
Construction bidding
Construction investment item
Construction investment project
Construction investment project
Construction investment project for renovation and expansion
Construction planning for specific functional areas
Construction products
Construction project owner
Construction regulations
Construction standard
Construction subcontractor
Construction work/ Construction project
Construsction planning for rural areas
Contractors in construction investment activity
Diện tích nhà ở được sử dụng
Diện tích sàn xây dựng nhà ở hoàn thành
Direct investment
Doanh nghiệp dự án
Doanh thu kinh doanh bất động sản
Domestic investment
Dự án đầu tư
Dự án đầu tư xây dựng
Đấu thầu trong hoạt động xây dựng
Đấu thầu trong hoạt động xây dựng
Đầu tư
Đầu tư bất động sản
Đầu tư công
Đầu tư gián tiếp
Đầu tư nước ngoài
Đầu tư ra nước ngoài
Đầu tư theo hình thức đối tác công tư
Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Kinh doanh - quản lý
Đầu tự theo hình thức hợp đồng Thu xếp vốn - kinh doanh - chuyển giao
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Xây dựng - chuyển giao
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Xây dựng - chuyến giao - kinh doanh
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Xây dựng - chuyển giao - thuê lại
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Xây dựng - kinh doanh - chuyển giao
Đầu tư theo hình thức hợp đồng Xây dựng - sở hữu, kinh doanh
Đầu tư trong nước
Đầu tư trực tiếp
Điểm dân cư nông thôn
Độ trễ vốn đầu tư
Foreign direct investment capital
Foreign investment
General construction contractor
General urban construction planning
Giá trị giao dịch kinh doanh bất động sản qua sàn
Giá trị sản xuất xây dựng
Giao dịch bất động sản liên quan đến kinh doanh bất động sản
Gross output of construction
Hạng mục công trình đầu tư xây dựng
Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư ICOR
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Hoạt động xây dựng
House owner
Housing development
Indirect investment
Intermediate consumption of construction
Investment
Investment capital
Investment capital for basic construction
Investment capital lag
Investment in the form Build – Own - Operate (BOO) contract
Investment in the form Build – Transfer – Operate (BTO) contract
Investment in the form Build – Transfer (BT) contract
Investment in the form Build – Operate – Transfer (BOT) contract
Investment in the form Build – Transfer - Lease (BTL) contract
Investment in the form Finance – Operate - Transfer (FOT) contract
Investment in the form of business cooperation contract
Investment in the form Operate – Manage contract
Investment project
Investor
Khu chức năng đặc thù
Kinh doanh bất động sản
Kinh doanh dịch vụ bất động sản
Mixed-use building
Năng lực mới tăng trong đầu tư xây dựng
New construction investment project
Newly increased capacity of construction investment
Nhà chung cư
Nhà đầu tư
Nhà ở
Nhà ở riêng lẻ
Nhà thầu chính trong hoạt động xây dựng
Nhà thầu phụ trong hoạt động xây dựng
Nhà thầu trong hoạt động đầu tư xây dựng
Non-state investment capital
Number of completed investment constructions
Number of real estate trading floors
Number of transactions on estate business through trading floor
Outbound investment
Oversaes investment capital
Phát triển nhà ở
Prime construction contractor
Project enterprise
Public –Private Partnership Investment Form (PPP)
Public investment
Public investment capital
Quy chuẩn xây dựng
Quy hoạch chi tiết xây dựng đô thị
Quy hoạch chung xây dựng đô thị
Quy hoạch phân khu xây dựng đô thị
Quy hoạch xây dựng
Quy hoạch xây dựng khu chức năng đặc thù
Quy hoạch xây dựng nông thôn
Quy hoạch xây dựng vùng
Real estate
Real estate market
Real estate service business
Real estate business
Real estate business activity
Real estate investment
Real estate revenue
Real estate trading floors
Real estate transaction related to real estate business
Regional construction planning
Residence
Rural residential area/sector
Sàn giao dịch bất động sản
Sản phẩm xây dựng
Separate house
Số công trình đầu tư xây dựng hoàn thành
Số giao dịch kinh doanh bất động sản qua sàn
Số sàn giao dịch bất động sản
Social development investment capital
Social infrastructure work
Specific functional zone
Specific urban construction planning
State investment capital
Technical infrastructure work
Thi công xây dựng công trình
Thị trường bất động sản
Tiêu chuẩn xây dựng
Tòa nhà hỗn hợp
Tổng thầu xây dựng
Value of real estate transactions made at real estate trading floors
Vốn đầu tư
Vốn đầu tư công
Vốn đầu tư ngoài Nhà nước
Vốn đầu tư Nhà nước
Vốn đầu tư phát triển toàn xã hội
Vốn đầu tư ra nước ngoài
Vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Zoning urban construction planning
Hiển thị các bài viết khác ( 158 )
Thu gọn bài viết
Công nghiệp
103
Bán thành phẩm trong sản xuất công nghiệp
Bảng cân đối năng lượng quốc gia
Bảng cân đối năng lượng riêng biệt
Bảng cân đối năng lượng tổng hợp
Central state industry
Chi phí trung gian sản xuất công nghiệp
Chỉ số sản xuất công nghiệp
Chỉ số tiêu thụ sản phẩm công nghiệp
Chỉ số tiêu thụ sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo
Chỉ số tồn kho sản phẩm công nghiệp
Chỉ số tồn kho sản phẩm công nghiệp chế biến, chế tạo
Cơ sở công nghiệp cá thể
Cơ sở sản xuất công nghiệp
Công nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Công nghiệp công nghệ cao
Công nghiệp công nghệ thấp
Công nghiệp công nghệ trung bình
Công nghiệp địa phương
Công nghiệp hỗ trợ
Công nghiệp ngoài Nhà nước
Công nghiệp Nhà nước
Công nghiệp Nhà nước do địa phương quản lý
Công nghiệp Trung ương
Công suất sản xuất sản phẩm công nghiệp
Consumed industrial product
Conventional industrial product
Diện tích đất công nghiệp của khu công nghiệp, khu chế xuất
Doanh nghiệp công nghiệp
Doanh thu sản xuất công nghiệp
Doanh thu sản xuất công nghiệp
Export processing zone
Final energy consumption
Foreign investment industry
Giá trị sản xuất công nghiệp
Giá trị tăng thêm sản xuất công nghiệp
High-tech industry
Hợp tác xã công nghiệp
Index of industrial production
Index of inventory industrial product
Index of shipment industrial product
Industrial cooperative
Industrial enterprise
Industrial establishment
Industrial final product
Industrial park
Industrial product
Industrial product
Industrial product in stock
Industrial production
Industrial semi – finished product
Industrial work – in - progress
Industry of production and distribution of electricity, gas, hot water, steam and airconditioning
Industry of water supply, sewage and solid waste treatment
Integrated energy balance sheet
Intermediate consumption of industry production
Khu chế xuất
Khu công nghiệp
Land area of industrial zone, export processing zone
Loại hình sản xuất công nghiệp
Local industry
Local state industry
Low-tech industry
Manufacturing
Mass production
Mid-tech industry
Mining and quarrying
National energy balance sheet
Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo
Ngành cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải, nước thải
Ngành khai khoáng
Ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí
Non-state industry
One-time production
Output of industry
Physical industrial product
Private industrial establishment
Production capacity of industrial products
Production in kind of industrial products
Production in value of industrial products
Production of industrial products
Sản lượng sản phẩm công nghiệp
Sản lượng sản phẩm công nghiệp biểu hiện bằng giá trị
Sản lượng sản phẩm công nghiệp hiện vật
Sản phẩm công nghiệp
Sản phẩm công nghiệp dịch vụ
Sản phẩm công nghiệp dở dang
Sản phẩm công nghiệp quy ước
Sản phẩm công nghiệp tiêu thụ
Sản phẩm công nghiệp tồn kho
Sản phẩm công nghiệp vật chất
Sản xuất công nghiệp
Sản xuất dây chuyền
Sản xuất đơn chiếc
Sản xuất hàng loạt
Separate energy balance sheet
State industry
Steamlined prodution
Supporting industry
Thành phẩm trong sản xuất công nghiệp
Tiêu dùng năng lượng cuối cùng
Turnover of industry
Type of industrial production
Value added of industry production
Hiển thị các bài viết khác ( 100 )
Thu gọn bài viết
Thương mại, giá cả và dịch vụ
416
Average service distance per postal station
Bán buôn hàng hóa
Bán hàng đa cấp
Bán lẻ hàng hóa
Basic price
Bonded warehouse
Broad Economic Catergories (BEC)
Bưu gửi
Cán cân thương mại hàng hoá, dịch vụ
Capacity of port
Capacity of transportation vehicles
Capacity utilization of accommondation establishments
Charge on transaction
Chỉ dẫn địa lý của hàng hóa
Chỉ số giá
Chỉ số giá bán lẻ
Chỉ số giá chung
Chỉ số giá hàng hóa nhập khẩu
Chỉ số giá hàng hóa xuất khẩu
Chỉ số giá tổng hợp
Chi tiêu của khách du lịch
Chiều dài đường bay
Chiều dài đường bộ
Chiều dài đường cao tốc
Chiều dài đường ống
Chiều dài đường sắt
Chiều dài đường thủy nội địa
Chợ
Chương trình du lịch
Clearance goods
Commercial and service network
Commercial centre/Merchandise centre/ Trade centre
Commercial free zones
Commercial intermediary activity
Commercial presnce
Commercial promotion
Commission to goods export
Commission to goods import
Công suất sử dụng của cơ sở lưu trú
Cổng thông tin điện tử
Constant price
Consumer price
Consumption abroad
Cost of goods
Cost of goods moved
Cost of sold goods
Cost, insurance, freight (CIF)
Country of consignment
Country of destination
Country of last known destination
Country of origin
Country of purchase/sale
Courier services
Cross-border suply
Cự ly phục vụ bình quân một điểm phục vụ bưu chính
Cửa hàng miễn thuế
Cung ứng dịch vụ
Current price
Customs union organization
Danh mục dịch vụ trong cán cân thanh toán mở rộng
Danh mục dịch vụ xuất nhập khẩu quốc gia
Danh mục hàng hóa thương mại quốc tế tiêu chuẩn
Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu quốc gia
Danh mục phân loại hàng hóa theo ngành kinh tế rộng
Dịch vụ bưu chính
Dịch vụ bưu chính công ích
Dịch vụ bưu chính phổ cập
Dịch vụ chuyển phát
Dịch vụ chuyển phát nhanh
Dịch vụ du lịch
Dịch vụ internet
Dịch vụ ứng dụng viễn thông
Dịch vụ viễn thông
Direct export of goods
Direct import of goods
Doanh thu bưu chính
Doanh thu dịch vụ hỗ trợ vận tải
Doanh thu dịch vụ lữ hành
Doanh thu dịch vụ lưu trú
Doanh thu du lịch
Doanh thu hàng hóa bán buôn
Doanh thu hàng hóa bán lẻ
Doanh thu hàng hóa bán ra
Doanh thu vận chuyển hàng hóa
Doanh thu vận chuyển hành khách
Doanh thu viễn thông
Du lịch
Du lịch lữ hành không trọn gói
Du lịch lữ hành trọn gói
Duty free shop
Đại lý du lịch
Điểm du lịch
Điểm kinh doanh hàng hóa, dịch vụ
Điểm phục vụ bưu chính
Đô thị du lịch
Đơn vị có giao dịch thương mại điện tử ở mức độ hoàn chỉnh
E-commerce trading floor
E-commerce website
Excuted price
Expenditure of visitors
Export of goods on consignmemy basis
Export of services
Export price
Export price index
Export subsidies
Exported goods
Express delivery services
Extended Balance of Payment Services (EBOPS)
Free on board (FOB)
Free trade
Free trade institution
Freight price
General price index
General trade sytem
Geographical indications of goods
Giá bán buôn
Giá bán lẻ
Giá bán sản phẩm của người sản xuất hàng công nghiệp
Giá bán sản phẩm của người sản xuất hàng nông, lâm, thủy sản
Giá cả
Giá chuyển nhượng
Giá CIF
Giá cơ bản
Giá cố định
Giá cước bưu chính
Giá cước vận tải hàng hóa
Giá cước viễn thông
Giá FOB
Giá giao dịch
Giá hàng hóa nhập khẩu
Giá hàng hóa xuất khẩu
Giá hiện hành
Giá sản xuất
Giá so sánh
Giá sử dụng
Giá thị trường
Giá thực tế
Giá tiêu dùng
Giá trị dịch vụ nhập khẩu
Giá trị dịch vụ xuất khẩu
Giá trị hàng hóa nhập khẩu
Giá trị hàng hóa xuất khẩu
Giá trị hàng hóa, dịch vụ nhập siêu
Giá trị hàng hóa, dịch vụ xuất siêu
Goods and service business site
Goods in merchanting
Goods in transit
Hạn ngạch nhập khẩu
Hàng hóa chuyển khẩu
Hàng hóa mượn đường
Hàng hóa nhập khẩu
Hàng hóa quá cảnh
Hàng hóa thông quan
Hàng hóa xuất khẩu
Hàng rào thương mại
Harmonizied Commodity Description and Coding System
Hệ thống điều hòa mô tả và mã hóa hàng hóa
Hệ thống thương mại
Hệ thống thương mại chung
Hệ thống thương mại đặc biệt
Hệ thống thương mại đặc biệt chặt chẽ
Hệ thống thương mại đặc biệt mở rộng
Hệ thống thương mại đặc biệt thuần túy
Hoạt động bưu chính viễn thông
Hoạt động du lịch
Hoạt động thương mại
Hoạt động trung gian thương mại
Hoạt động vận tải
Import of goods
Import of goods on consignmemy basis
Import of services
Import price
Import price index
Import qoutas
Imported goods
Internet
Internet services
Internet subscriber
Kho bảo thuế
Kho ngoại quan
Khối lượng hàng hoá luân chuyển
Khối lượng hàng hóa thông qua cảng đường thủy
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
Khối lượng hành khách luân chuyến
Khối lượng hành khách vận chuyển
Khu du lịch
Khu thương mại tự do
Kim ngạch buôn bán hai chiều
Kim ngạch dịch vụ nhập khẩu
Kim ngạch dịch vụ xuất khẩu
Kim ngạch hàng hóa nhập khẩu
Kim ngạch hàng hóa xuất khẩu
Kim ngạch hàng hóa, dịch vụ nhập siêu
Kim ngạch hàng hóa, dịch vụ xuất siêu
Length of ari line
Length of freeway
Length of inland water way
Length of pipe
Length of railway
Length of road
Lữ hành
Mạng bưu chính
Mạng bưu chính công cộng
Mạng lưới giao thông
Mạng lưới thương mại dich vụ
Mạng viễn thông
Mạng xã hội
Market
Market price
Multi-level marketing
Năng lực của cảng
Năng lực phương tiện vận tải
Năng lực sử dụng cơ sở lưu trú
National classification of international trade in service
National export and import classification
Nhập khẩu dịch vụ
Nhập khẩu hàng hóa
Nhập khẩu hàng hóa trực tiếp
Nhập khẩu hàng hóa uỷ thác
Non-package tourism
Number of airports
Number of airports
Number of car-stand
Number of days serviced by accomondation establishments
Number of days serviced by travel agencies
Number of domestic visitors
Number of fixed telephone subscribers
Number of foreign visitors
Number of inbound visitors
Number of internet subscribers
Number of mobile telephone subscribers
Number of outbound visitors
Number of railway stations
Number of seaports
Number of telephone subscribers
Number of tourism accommodation establish
Number of units having their ownend websites
Number of vihicles
Number of visitors
Number of visitors serviced by accomondation establishments
Number of visitors serviced by travel agencies
Nước bạn hàng
Nước cuối cùng hàng đến
Nước gửi hàng
Nước hàng đến
Nước mua bán hàng
Nước trung chuyển
Nước xuất xứ
Origin of goods
Output of postal services
Output of telecommunications
Package tourism
Phí lưu thông
Phương thức cung cấp dịch vụ qua biên giới
Phương thức cung cấp dịch vụ qua hiện diện thể nhân
Phương thức cung cấp dịch vụ qua hiện diện thương mại
Phương thức tiêu dùng dịch vụ ở nước ngoài
Portal
Postal item
Postal network
Postal price
Postal service office
Postal services
Postal services and telecommunications activity
Presence of natutal persons
Price
Price index
Producer price
Producer price for agriculture, forestry and fishing
Producer price for industry
Public postal network
Public postal services
Purchase price
Purely special trade sytem
Retail price
Retail price index
Retail trade
Sàn giao dịch thương mại điện tử
Sản lượng bưu chính
Sản lượng viễn thông
Sản phẩm du lịch
Services supply
Siêu thị
Số bến ô tô
Số cảng biển
Số cảng hàng không
Số cơ sở lưu trú du lịch
Số đơn vị có trang thông tin điện tử riêng
Số ga đường sắt
Số lượt khách du lịch
Số lượt khách du lịch do các cơ sở lữ hành phục vụ
Số lượt khách du lịch do các cơ sở lưu trú phục vụ
Số lượt khách du lịch nội địa
Số lượt khách du lịch quốc tế
Số lượt khách du lịch trong nước
Số lượt khách đi du lịch nước ngoài
Số ngày khách du lịch do các cơ sở lữ hành phục vụ
Số ngày khách du lịch do các cơ sở lưu trú phục vụ
Số phương tiện vận tải
Số sân bay
Số thuê bao điện thoại
Số thuê bao điện thoại cố định
Số thuê bao điện thoại di động
Số thuê bao internet
Social network
Social purchasing power
Special trade sytem
Standard International Trade Classification (SITC)
Sức mua xã hội
Supermarket
Tài nguyên du lịch
Tài nguyên viễn thông
Tax – Suspension warehouse
Telecommunication price
Telecommunications application service
Telecommunications network
Telecommunications resources
Telecommunications service
Telecommunications subscriber
Tên thương mại
The relaxed denifition of the special trade system
The strict denifition of the special trade system
Thuê bao internet
Thuê bao viễn thông
Thương mại tự do
Tổ chức liên minh thuế quan
Tổ chức thương mại tự do
Tổng doanh thu vận tải
Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu
Tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu
Tổng kim ngạch hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu
Tổng kim ngạch hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu
Tổng mức hàng hóa bán buôn
Tổng mức hàng hóa bán lẻ
Tổng mức hàng hóa bán ra
Tổng mức hàng hóa lưu chuyển ngoại thương
Total turnover of exported goods and servives
Total turnover of imported goods and servives
Total turnover of transport
Total value of exported goods and servives
Total value of imported goods and servives
Total value of retails
Total value of sales
Total value of wholesales
Total volume of foreign freight
Tourism
Tourism activity
Tourism city
Tourism product
Tourism program
Tourism promotion
Tourism resources
Tourism zone
Tourist attraction
Tourist route
Trade balance
Trade barrier
Trade deficit of goods and services
Trade name
Trade surplus of goods and services
Trade sytem
Trading
Trading partner/Partner country
Trang thông tin điện tử
Trang thông tin điện tử bán hàng
Transaction price
Transit country
Transport activity
Transport network
Travel
Travel agency
Travel services
Trị giá vốn hàng bán ra
Trị giá vốn hàng chuyển bán
Trị giá vốn hàng hóa
Trợ cấp xuất khẩu
Trung tâm thương mại
Turnover of accommondation services
Turnover of auxiliary services to transport
Turnover of frieght transportation
Turnover of passenger transportation
Turnover of postal services
Turnover of retail trade
Turnover of sold goods
Turnover of telecommunications services
Turnover of tourism
Turnover of travel services
Turnover of wholetrade
Tuyến du lịch
Two-way trade turnover
Unit has e-commer transactions at full level
Universal postal services
Utilization capacity of accommondation establishments
Ủy thác nhập khẩu hàng hóa
Uỷ thác xuất khẩu hàng hóa
Value of trade deficit
Value of trade surplus
Value of exported goods
Value of exported services
Value of imported goods
Value of imported services
Volume of carried passenger
Volume of freight
Volume of freight traffic
Volume of goods through ports
Volume of passenger traffic
Website
Wholesale price
Wholesale trade
Xuất khẩu dịch vụ
Xuất khẩu hàng hóa
Xuất khấu hàng hóa trực tiếp
Xuất khẩu hàng hóa uỷ thác
Xuất xứ hàng hóa
Xúc tiến du lịch
Xúc tiến thương mại
Hiển thị các bài viết khác ( 413 )
Thu gọn bài viết
Lý thuyết thống kê
496
Absolute figure; Absolute magnitude
Absolute increase
Absolute indicator
Accessibility of statistical information
Accuracy of statistical information
Ad hoc survey
Alternate criteria
Area chart
Area chart
Average figure
Average figure
Bản đồ thống kê
Bảng cân đối
Bảng giản đơn
Bảng hỏi thống kê
Bảng kết hợp
Bảng phân tổ
Bảng thống kê
Banlance method
Banlance sheet
Báo cáo phân tích thống kê kinh tế - xã hội
Báo cáo thống kê
Báo cáo thống kê chính thức
Báo cáo thống kê cơ sở
Báo cáo thống kê định kỳ
Báo cáo thống kê đột xuất
Báo cáo thống kê tổng hợp
Báo cáo thống kê ước tính
Base year of statistical data
Basic/Entry-level statistical report
Biểu điều tra
Biểu đồ diện tích
Biểu đồ hình cột
Biểu đồ thống kê
Biểu đồ tượng hình
Biểu mẫu báo cáo thống kê
Biểu mẫu thống kê
Broken line graph
Cantralized National Statistical System
Census
Chất lượng thông tin thống kê
Chế độ báo cáo thống kê
Chỉ số
Chỉ số bộ phận
Chỉ số cá thể
Chỉ số chung
Chỉ số của chỉ tiêu chất lượng
Chỉ số của chỉ tiêu khối lượng
Chỉ số đơn
Chỉ số kế hoạch
Chỉ số không gian
Chỉ số nguồn thông tin thống kê
Chỉ số nhân tố
Chỉ số phát triển
Chỉ số phương pháp luận thống kê
Chỉ số tính định kỳ và kịp thời của thông tin thống kê
Chỉ số tổng hợp
Chỉ tiêu chất lượng
Chỉ tiêu giá trị
Chỉ tiêu hiện vật
Chỉ tiêu khối lượng
Chỉ tiêu thời điểm
Chỉ tiêu thời kỳ
Chỉ tiêu thống kê
Chỉ tiêu tương đối
Chỉ tiêu tuyệt đối
Chính sách phổ biến thông tin thống kê
Chọn mẫu
Chọn mẫu cả khối
Chọn mẫu chùm
Chọn mẫu định ngạch
Chọn mẫu hạn mức
Chọn mẫu hoàn lại
Chọn mẫu không hoàn lại
Chọn mẫu không lặp
Chọn mẫu lặp
Chọn mẫu một cấp
Chọn mẫu một lần
Chọn mẫu ngẫu nhiên
Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản
Chọn mẫu nhiều cấp
Chọn mẫu nhiều lần
Chọn mẫu phán đoán
Chọn mẫu phân loại
Chọn mẫu phân tầng
Chọn mẫu phân tổ
Chọn mẫu phi ngẫu nhiên
Chọn mẫu tham khảo
Chọn mẫu thuận tiện
Chọn mẫu tích lũy
Chọn mẫu với xác suất bằng nhau
Chọn mẫu với xác suất đều
Chọn mẫu với xác suất không bằng nhau
Chọn mẫu với xác suất không đều
Chương trình điều tra thống kê quốc gia
Classified sampling
Classified sampling
Cluster sampling
Cluster sampling
Cỡ mẫu
Coherence of statistical information
Collection channels of statistical information
Column chart
Column chart
Combined disaggregation
Comosite index
Comparative indicator
Complete survey, census
Completeness of statistical information
Confidence interval
Công bố thông tin thống kê
convenience sampling
Cumulative frequency
Cumulative frequency rate
Dàn chọn mẫu
Danh mục sản phẩm thông tin thống kê
Data source index
Dãy số biến động theo thời gian
Dãy số động thái
Dãy số lượng biến
Dãy số phân phối
Dãy số thuộc tính
Decentralized National Statistical System
Descriptive statistics
Development index
Disaggregation
Disaggregation by multi-characteristics
Disaggregation by one characteristic
Disaggregation by property characteristic
Disaggregation by quantity characteristic
Disaggregation without distance
Dissemination channels of statistiacal information
Distance
Distribution series
Dự báo điểm
Dự báo khoảng
Dự báo khoảng
Dự báo thống kê
Dự báo thống kê bằng phương pháp san bằng mũ
Dự báo thống kê bằng tin phương pháp chuyên gia
Duration of survey
Đại lượng chỉ số hóa
Điều tra chọn mẫu
Điều tra chuyên đề
Điều tra định kỳ
Điều tra không định kỳ thống kê
Điều tra không toàn bộ
Điều tra thống kê
Điều tra thử
Điều tra toàn bộ
Điều tra trọng điểm
Đồ thị diện tích
Đồ thị đường gấp khúc
Đồ thị hình cột
Đồ thị hình màng nhện
Đồ thị ra đa
Đồ thị thống kê
Độ tin cậy
Đối tượng điều tra
Đối tượng sử dụng thông tin thống kê
Đơn vị báo cáo thống kê
Đơn vị điều tra
Đơn vị thống kê
Đơn vị tổng thể thống kê
Error caused by sample representativeness
Error in statistical surveys/ Statistical survey error
Estimated statistical data
Estimated statistical report
Explanatory power of satistical information
Factor index
Forecast error
Frequency
Frequency rate
General index
General population
Generalization from results of sample survey
Grouping criteria
Grouping with distance
Grouping with equal distance
Grouping with unequal distance
Growth rate
Hệ thống biểu mẫu báo cáo
Hệ thống biểu mẫu thống kê
Hệ thống chỉ số
Hệ thống chỉ số nghiên cứu biến động của chỉ tiêu bình quân
Hệ thống chỉ tiêu nghành, lĩnh vực
Hệ thống chỉ tiêu thống kê
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp huyện
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp tỉnh
Hệ thống chỉ tiêu thống kê cấp xã
Hệ thống chỉ tiêu thống kê quốc gia
Hệ thống thống kê quốc gia
Hệ thống thống kê quốc gia phân tán
Hệ thống thống kê quốc gia tập trung
Hình thức phổ biến thông tin thống kê
Hình thức thu thập thông tin thống kê
Hoạt động dịch vụ thống kê
Hoạt động thống kê
Hoạt động thống kê Nhà nước
Incomplete survey
Index
Index method
Index of periodocity and timeliness of statistical information
Index of quality indicators
Index of volume indicators
Index quantity
Index system refflexing fluctuation of average indicator
Individual index
Initial statistical infomation
Integrated statistical information
Intensitely relative figure/ Intensitely number
Intergrated statistical report
Interval forecast
Interver scale
Irregular statistical report
Item indicator
Judgement sampling
Khả năng giải thích của thông tin thống kê
Khả năng tiếp cận của thông tin thống kê
Khoảng cách tổ
Khoảng tin cậy
Lịch phổ biến thông tin thống kê
Lượng biến
Lượng biến của chỉ số
Lượng tăng tuyệt đối
Main criteria
Manifold table
Mẫu điều tra thống kê
Multi-dimensional disaggregation
Multi-stage sampling
Năm gốc của số liệu thống kê
National statistical indicator system
National statistical survey programme
National Statistical System
Niên giám thống kê
Nom-sampling error
Nom-sampling error
Nominal scale
Non-randam sampling
Object chart
Offical statistics
Official statistical activities
Official statistical data
Official statistical report
Ordinal scale
Period absolute figure
Period indicator/Flow indicator
Periodic statistical report
Periodic survey
Phân bổ mẫu có ưu tiên cho các tổ được đánh giá là quan trọng
Phân tích thống kê
Phân tổ có khoảng cách tổ
Phân tổ có khoảng cách tổ đều nhau
Phân tổ có khoảng cách tổ không đều nhau
Phân tổ giản đơn
Phân tổ kết cấu
Phân tổ kết hợp
Phân tổ không có khoảng cách tổ
Phân tổ lại
Phân tổ liên hệ
Phân tổ nhiều chiều
Phân tổ phân loại
Phân tổ theo một tiêu thức
Phân tổ theo nhiều tiêu thức
Phân tổ theo tiêu thức số lượng
Phân tố theo tiêu thức thuộc tính
Phân tổ thống kê
Phiếu điều tra thống kê
Phổ biến thông tin thống kê
Phúc tra
Phương án điều tra thống kê
Phương pháp cân đối
Phương pháp chỉ số
Phương pháp chỉ số
Phương pháp đồ thị thống kê
Pilot survey
Plan index
Planning relative figure; Planning relative number
Point absolute figure
Point forecast
Point of time indicator/Stock indicator
Preliminary statistical data
Property criteria
Property series
Proportion
Publication of statistical information
Qualitative indicator
Quality of statistical information
Quantity criteria
Quota sampling
Quota sampling
Quyền số của chỉ số
Quyền số của số bình quân
Radom error
Random sampling
Rate
Rate
Ratio
Ratio
Ratio scale
Reason criteria
Redisaggregation
Reexamination; Post survey
Registration error
Relational disaggregation
Relative figure; Relative number
Release calendar of statistical
Relevance of statistical information
Reliability
Replicated sampling
Result criteria
Sai số chọn mẫu
Sai số do đăng ký, ghi chép
Sai số do tính đại diện của mẫu điều tra
Sai số dự báo
Sai số hệ thống
Sai số ngẫu nhiên
Sai số ngoài phạm vi chọn mẫu
Sai số phi chọn mẫu
Sai số trong điều tra thống kê
Sample allocation in protion the priority to the groups considered as importion ones
Sample survey
Sampling error
Sampling frame
Sampling population
Sampling with equal probability of selection
Sampling with equal probability of selection
Sampling with replacement
Sampling with replacement
Sampling with unequal probability of selection
Sampling with unequal probability of selection
Sampling without replacement
Sampling without replacement
Sampling without replacement
Sản phẩm thông tin thống kê
Scale of measurement
Sectoral statistical indicator system
Simple grouping
Simple table/One-way table
Simpling random sampling
Single-stage sampling
Snowball sampling
Snowball sampling
Số bình quân
Số bình quân gia quyền
Số bình quân giản đơn
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê chính thức
Số liệu thống kê sơ bộ
Số liệu thống kê ước tính
Số trung bình
Số tương đối
Số tương đối cường độ
Số tương đối kế hoạch
Số tuyệt đối
Số tuyệt đối thời điểm
Số tuyệt đối thời kỳ
Socio-economic statistics analysis report
Spatial criteria
Spatial index
Spider chart
Spider chart
Statistacal information products
Statistacal reporting unit
Statistical activity
Statistical analysis
Statistical chart
Statistical criteria
Statistical criterion
Statistical data
Statistical disaggregation
Statistical forecast
Statistical forecast based on exponential smoothing method
Statistical forecast based on specialist’s analysis
Statistical form
Statistical form system
Statistical graph
Statistical graphic method
Statistical heterogeneous population
Statistical homegeneous population
Statistical indicator
Statistical indicator system
Statistical indicator system at commene level
Statistical indicator system at district level
Statistical indicator system at province level
Statistical infomation
Statistical infomation dissemination policy
Statistical information collection
Statistical information collection
Statistical information dissemination
Statistical information product catalogue
Statistical integration
Statistical map
Statistical methodology index
Statistical observable population
Statistical population
Statistical population unit
Statistical potential population
Statistical questionnaire
Statistical questionnaire
Statistical questionnaire / Survey questionnaire
Statistical report
Statistical reporting form
Statistical reporting regime
Statistical service activity
Statistical survey
Statistical survey plan
Statistical survey sampling
Statistical table
Statistical unit
Statistical user
Statistical website
Statistical yearbook
Statistics
Statistics
Statistics inference
Stratified sampling
Structural disaggregation
Supplemental criteria
Survey object
Survey period / Rerence period
Survey unit
Suy rộng kết quả điều tra chọn mẫu
System of indices
System of statistical reporting forms
Systematic error
Tần số
Tần số tích lũy
Tần suất
Tần suất tích lũy
Target survey
Thang đo định danh
Thang đo khoảng
Thang đo thống kê
Thang đo thứ bậc
Thang đo tỷ lệ
Thematic survey
Thời điểm điều tra
Thời hạn điều tra
Thời kỳ điều tra
Thống kê
Thống kê học
Thống kê mô tả
Thống kê suy luận
Thông tin thống kê
Thông tin thống kê ban đầu
Thông tin thống kê Nhà nước
Thông tin thống kê tổng hợp
Thu thập thông tin thống kê
Thu thập thông tin thống kê
Tiêu chí thống kê
Tiêu thức bổ sung
Tiêu thức chủ yếu
Tiêu thức kết quả
Tiêu thức không gian
Tiêu thức nguyên nhân
Tiêu thức phân tổ
Tiêu thức số lượng
Tiêu thức thay phiên
Tiêu thức thời gian
Tiêu thức thống kê
Tiêu thức thuộc tính
Time criteria
Time of survey/ Starting time of survey
Time series
Timeliness of statistical information
Tính chặt chẽ của thông tin thống kê
Tính chính xác của thông tin thống kê
Tính đầy đủ của thông tin thống kê
Tính kịp thời của thông tin thống kê
Tính phù hợp của thông tin thống kê
Tốc độ
Tốc độ phát triển
Tốc độ tăng
Tổng điều tra
Tổng hợp thống kê
Tổng thể chung
Tổng thể mẫu
Tổng thể thống kê
Tổng thể thống kê bộc lộ
Tổng thể thống kê đồng chất
Tổng thể thống kê không đồng chất
Tổng thể thống kê tiềm ẩn
Trang thông tin điện tử thống kê
Tỷ lệ
Tỷ số
Tỷ suất
Tỷ trọng
Unweighted average
Value indicator
Variable component
Variable quantity series
Volume indicator
Weight of average figure
Weight of index
Weighted average
Hiển thị các bài viết khác ( 493 )
Thu gọn bài viết
Bình đẳng giới
14
Bình đẳng giới
Chỉ số bất bình đẳng giới
Chỉ số bình đẳng giới
Gender equality
Gender equality activities
Gender equality index
Gender inequality index
Hệ thống chỉ tiêu thống kê phát triển giới quốc gia
Hoạt động bình đẳng giới
Ratio of female to male average years of schooling
Số năm đi học trung bình của nữ so với nam
Statistical indicator system on gender development
Tổng số chi cho hoạt động bình đẳng giới của quốc gia
Total expenditure on gender equality activities of country
Hiển thị các bài viết khác ( 11 )
Thu gọn bài viết
Tài chính, tín dụng, ngân hàng, chứng khoán và bảo hiểm
410
Aid
Audit
Audit evidence
Audit report
Average exchange rate on the interbank market
Balance of capital mobilization of credit institutions
Balance of international payments
Bảng cân đối tiền tệ
Bằng chứng kiểm toán
Bank
Bank for social policies
Bank guarantee
Banking activity
Báo cáo kiểm toán
Bảo hiểm
Bảo hiểm bắt buộc
Bảo hiểm con người
Bảo hiểm con người phi nhân thọ
Bảo hiểm nhân thọ
Bảo hiểm phi nhân thọ
Bảo hiểm tai nạn cá nhân và bệnh tật
Bảo hiểm tài sản
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Bảo hiểm tự nguyện
Bảo hiểm xã hội
Bảo lãnh ngân hàng
Bao thanh toán
Bẫy thanh khoản
Bên mua bảo hiểm
Bid price
Bội chi ngân sách Nhà nước
Bội thu ngân sách Nhà nước
Budget year
Cán cân thanh toán quốc tế
Cán cân vãng lai
Cán cân vốn
Cấp tín dụng
Capital
Capital account balance
Capital for production and business
Capital stock
Cashless payment
Central bank
Central budget
Chào bán chứng khoán ra công chúng
Charge
Charge card
Charter capital
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Chi đầu tư phát triển trong ngân sách Nhà nước
Chi ngân sách Nhà nước
Chỉ số công khai ngân sách Nhà nước
Chỉ số minh bạch ngân sách Nhà nước
Chỉ số tín nhiệm
Chi thường xuyên trong ngân sách Nhà nước
Chiết khấu
Cho vay
Chứng khoán
Civil liability insurance
Closing price
Co-operative bank
Commercial bank
Compliance audit
Compulsory insurance
Công khai ngân sách Nhà nước
Công ty cho thuê tài chính
Công ty tài chính
Core inflation
Corporate finance
Credit
Credit coefficient
Credit granting
Credit index
Credit institution
Cung tiền tệ
Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản
Currency swap
Current account balance
Current assets
Current expenditures of the state budget
Debt
Deflation
Deposit taking
Depreciation calculation of fixed assets
Depreciation of fixed assets