Từ Điển Thống Kê
Mạng lưới thương mại dich vụ
Mạng lưới thương mại dich vụ (Commercial and service network)
Hệ thống các điểm kinh doanh hàng hóa, dịch vụ được phân bố và kết nối với nhau trong phạm vi không gian xác định.
Mạng lưới thương mại dich vụ (Commercial and service network)
Hệ thống các điểm kinh doanh hàng hóa, dịch vụ được phân bố và kết nối với nhau trong phạm vi không gian xác định.