Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số liệu thống kê

Tiếng Anh: Statistical data

Thông tin thống kê biểu thị bằng những con số; được tạo ra trong quá trình thu thập, xử lý, tổng hợp, phân tích và dự báo thống kê, bao gồm: Số liệu thống kê ước tính, số liệu thống kê sơ bộ, số liệu thống kê chính thức.