Từ Điển Thống Kê
Khu công nghiệp
Tiếng Anh: Industrial park
Khu vực thuộc lãnh thổ quốc gia, có ranh giới địa lý xác định; được thành lập theo điều kiện, trình tự và thủ tục quy định của pháp luật, dành cho sản xuất hàng công nghiệp và thực hiện các dịch vụ công nghiệp.