Từ Điển Thống Kê
Sản lượng sản phẩm công nghiệp
Tiếng Anh: Production of industrial products
Khối lượng sản phẩm do hoạt động sản xuất công nghiệp tạo ra trong kỳ quan sát; được biểu hiện dưới hình thái hiện vật hoặc hình thái giá trị.
Tiếng Anh: Production of industrial products
Khối lượng sản phẩm do hoạt động sản xuất công nghiệp tạo ra trong kỳ quan sát; được biểu hiện dưới hình thái hiện vật hoặc hình thái giá trị.