Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Hạng mục công trình đầu tư xây dựng

Tiếng Anh: Construction investment item

Một bộ phận, một phần việc có thiết kế, dự toán riêng năm trong thiết kế và dự toán chung của công trình đầu tư xây dựng.