Từ Điển Thống Kê
Công trình đầu tư cải tạo, mở rộng
Tiếng Anh: Construction investment project for renovation and expansion
Công trình đang hoạt động, được đầu tư trang bị lại, bổ sung, đổi mới thiết bị hoặc xây dựng thêm một số hạng mục mới làm tăng công suất và năng lực sản xuất kinh doanh.