Từ Điển Thống Kê
Đầu tư bất động sản
Tiếng Anh: Real estate investment
Quá trình bỏ vốn để phát triển các loại bất động sản nhằm thu lợi ích lớn hơn trong tương lai dưới dạng giá trị.
Tiếng Anh: Real estate investment
Quá trình bỏ vốn để phát triển các loại bất động sản nhằm thu lợi ích lớn hơn trong tương lai dưới dạng giá trị.