Từ Điển Thống Kê
Hệ thống thương mại
Tiếng Anh: Trade sytem
Khái niệm phản ánh phạm vi thu thập và tổng hợp số liệu thống kê xuất nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia, bao gồm: Hệ thống thương mại chung và Hệ thống thương mại đặc biệt.
Tiếng Anh: Trade sytem
Khái niệm phản ánh phạm vi thu thập và tổng hợp số liệu thống kê xuất nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia, bao gồm: Hệ thống thương mại chung và Hệ thống thương mại đặc biệt.