Từ Điển Thống Kê
Giá bán sản phẩm của người sản xuất hàng nông, lâm, thủy sản
Tiếng Anh: Producer price for agriculture, forestry and fishing
Số tiền người sản xuất nông, lâm, thủy sản nhận được do bán một đơn vị sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản sản xuất ra thị trường.