Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Giá tiêu dùng 

Tiếng Anh: Consumer price 

Số tiền người tiêu dùng chi trả khi mua một đơn vị hàng hoa, dịch vụ

phục vụ trực tiếp đời sống sinh hoạt hằng ngày, hoặc tiêu dùng cho các nhu cầu khác không có tính chất sản xuất kinh doanh của tổ chức, cá nhân, hộ gia đình.