Từ Điển Thống Kê
Số sân bay
Tiếng Anh: Number of airports
Số khu vực xác định thuộc cảng hàng không cho tàu bay cất cánh, hạ cánh và di chuyển tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Number of airports
Số khu vực xác định thuộc cảng hàng không cho tàu bay cất cánh, hạ cánh và di chuyển tại thời điểm quan sát.