Từ Điển Thống Kê
Doanh thu vận chuyển hành khách
Tiếng Anh: Turnover of passenger transportation
Tổng số tiền thu được do thực hiện dịch vụ phục vụ đi lại trong nước và ngoài nước của hành khách trên các phương tiện vận chuyển đường bộ, đường sắt, đường thủy, đường hàng không trong kỳ quan sát.