Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Number of independent auditiors

Number of independent auditiors – Số kiểm toán viên độc lập

Tổng số kiểm toán viên hành nghề kiểm toán trong doanh nghiệp chuyên cung cấp dịch vụ kiểm toán có tại thời điểm quan sát.