Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Tổng cung tiền M1

Tiếng Anh: Total money M1 supply 

Lượng tiền mặt, tiền gửi không kỳ hạn, séc du lịch và các khoản tiền gửi có thẻ viết séc tại thời điểm quan sát.