Từ Điển Thống Kê
Thẻ thanh toán
Tiếng Anh: Charge card
Công cụ dùng để chi trả tiền hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại ngân hàng đại lý thanh toán hoặc tại các quầy trả tiền mặt tự động.
Tiếng Anh: Charge card
Công cụ dùng để chi trả tiền hàng hóa, dịch vụ và rút tiền mặt tại ngân hàng đại lý thanh toán hoặc tại các quầy trả tiền mặt tự động.