Từ Điển Thống Kê
Nợ
Tiếng Anh: Debt
Khoản phải hoàn trả; bao gồm khoản gốc, lãi, phí và chi phí khác có liên quan tại một thời điểm; phát sinh từ việc vay của chủ thể được phép vay vốn theo quy định của pháp luật.
Tiếng Anh: Debt
Khoản phải hoàn trả; bao gồm khoản gốc, lãi, phí và chi phí khác có liên quan tại một thời điểm; phát sinh từ việc vay của chủ thể được phép vay vốn theo quy định của pháp luật.