Từ Điển Thống Kê
Tổng số nợ nước ngoài của quốc gia
Tiếng Anh: Total external debt
Tổng trị giá các khoản nợ nước ngoài của Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh, nợ của doanh nghiệp và tổ chức khác được vay theo phương thức tự vay, tự trả theo quy định của pháp luật tại thời điểm quan sát.