Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Người được bảo hiểm 

Tiếng Anh: Insured person 

Tổ chức, cá nhân có tài sản, trách nhiệm dân sự, tính mạng được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm. Người được bảo hiểm có thể đồng thời là người thụ hưởng.