Từ Điển Thống Kê
Số lượng gia súc
Tiếng Anh: Number of cattles
Số lượng vật nuôi bao gồm: Trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, hươu, nai và các loại động vật có vú nuôi khác tính theo đầu con có tại thời điểm quan sát.
Tiếng Anh: Number of cattles
Số lượng vật nuôi bao gồm: Trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu, hươu, nai và các loại động vật có vú nuôi khác tính theo đầu con có tại thời điểm quan sát.