Từ Điển Thống Kê
Sản lượng thịt hơi xuất chuồng
Tiếng Anh: Production of live weight meat
Tổng trọng lượng sống của tất cả số gia súc, gia cầm và vật nuôi khác đã xuất chuồng đưa vào giết mổ trong kỳ quan sát; bao gồm cả số gia súc, gia cầm xuất chuồng đem đi giết mổ ở nơi khác;nhưng không bao gồm số gia súc, gia cầm nhập từ nơi khác về nuôi trong thời gian ngắn chờ giết mổ.