Từ Điển Thống Kê
Forestry household
Forestry household – Hộ lâm nghiệp
Hộ có tất cả hoặc phần lớn số lao động thường xuyên tham gia sản xuất lâm nghiệp hoặc làm dịch vụ lâm nghiệp.
Forestry household – Hộ lâm nghiệp
Hộ có tất cả hoặc phần lớn số lao động thường xuyên tham gia sản xuất lâm nghiệp hoặc làm dịch vụ lâm nghiệp.