Từ Điển Thống Kê
Household member
Household member – Nhân khẩu
Thành viên hộ dân cư sinh sống trong phạm vi một khu vực, vùng địa lý kinh tế hoặc đơn vị hành chính của một quốc gia.
Household member – Nhân khẩu
Thành viên hộ dân cư sinh sống trong phạm vi một khu vực, vùng địa lý kinh tế hoặc đơn vị hành chính của một quốc gia.