Từ Điển Thống Kê
Present population
Present population – Nhân khẩu có mặt
Người đang cư trú tại một điểm dân cư vào thời điểm quan sát; bất kể là nhân khẩu thường trú hay tạm trú và thời gian cư trú bao lâu.
Present population – Nhân khẩu có mặt
Người đang cư trú tại một điểm dân cư vào thời điểm quan sát; bất kể là nhân khẩu thường trú hay tạm trú và thời gian cư trú bao lâu.