Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số người thất nghiệp 

Tiếng Anh:  Number of unemployed 

Số người trong và trên độ tuổi lao động trong thời gian ngắn, thường là 7 ngày trước thời điểm quan sát không làm việc, nhưng sẵn sàng làm việc và đang nỗ lực tìm kiếm việc làm có thu nhập.