Từ Điển Thống Kê
Giáo dục thường xuyên
Tiếng Anh: Continuing education
Hình thức đào tạo vừa học vừa làm, học từ xa hoặc tự học có hướng dẫn nhằm hoàn thành một hay một số chương trình đào tạo của Hệ thống giáo dục quốc dân.
Tiếng Anh: Continuing education
Hình thức đào tạo vừa học vừa làm, học từ xa hoặc tự học có hướng dẫn nhằm hoàn thành một hay một số chương trình đào tạo của Hệ thống giáo dục quốc dân.