Từ Điển Thống Kê
Di sản văn hóa
Tiếng Anh: Culture heritage
Sản phẩm tinh thần, vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học; được lưu truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác của một quốc gia hoặc một cộng đồng dân cư, bao gồm:
(1) Di sản văn hóa vật thể;
(2) Di sản văn hóa phi vật thể.