Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số di tích xếp hạng cấp quốc gia đặc biệt

Tiếng Anh: Number of nationally ranked special monuments  

Số di tích được cơ quan, tổ chức có thẩm quyền quyết định xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt và cấp Bằng xếp hạng di tích quốc gia đặc biệt hoặc quyết định việc đề nghị Tổ chức Văn hóa, khoa học và giáo dục của Liên hợp quốc xem xét đưa di tích tiêu biểu của quốc gia vào Danh mục di sản thế giới tại thời điểm quan sát, bao gồm:

(1) Số công trình xây dựng, địa điểm ghi dấu sự kiện đánh dấu bước chuyển biến đặc biệt quan trọng của lịch sử dân tộc hoặc gắn với anh hùng dân tộc, danh nhân tiêu biểu có ảnh hưởng to lớn đối với tiến trình lịch sử của dân tộc.

(2) Số công trình kiến trúc, công trình nghệ thuật, quần thể kiến trúc, tổng thể kiến trúc đô thị và điểm cư trú có giá trị đặc biệt đánh dấu các giai đoạn phát triển kiến trúc, nghệ thuật của quốc gia.

(3) Số công trình khảo cổ có giá trị nổi bật đánh dấu các giai đoạn phát triển văn hóa khảo cổ quan trọng của quốc gia và thế giới.

(4) Số cảnh quan thiên nhiên nổi tiếng đẹp hoặc địa điểm có sự kết hợp giữa cảnh quan thiên nhiên với công trình kiến trúc, công trình nghệ thuật có giá trị đặc biệt của quốc gia hoặc khu thiên nhiên có giá trị về địa chất, địa mạo, địa lý, đa dạng sinh học và hệ sinh thái nổi tiếng của quốc gia và thế giới.

(5) Số di tích có giá trị đặc biệt khác của quốc gia.