Từ Điển Thống Kê
Biểu diễn nghệ thuật
Tiếng Anh: Art performance
Việc trình diễn chương trình, tiết mục, vở diễn trực tiếp trước công chúng của người biểu diễn, bao gồm:
(1) Biểu diễn nghệ thuật chuyên nghiệp;
(2) Biểu diễn nghệ thuật quần chúng.