Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ dân số tập luyện thể dục thể thao thường xuyên
Tiếng Anh: Percentage of people having regular sport and physical practices
Tỷ lệ giữa số người tập luyện thể dục thể thao thường xuyên so với dân số bình quân trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ dân số tập luyện thể dục thể thao thường xuyên | = | Số người tập thể dục thể thao thường xuyên trong kỳ
|
Dân số bình quân cùng kỳ |