Từ Điển Thống Kê
Số lượt người xem biểu diễn, thi đấu thể dục thể thao bình quân một vạn dân
Tiếng Anh: Number of entries to sport and physical performances and competitions per 10.000 peopleI
Số lượt người trong nước xem biểu diễn, thi đấu thể dục thể thao tính bình quân một vạn dân trong kỳ quan sát.
Công thức tính:
Số lượt người xem biểu diễn, thi đấu thể dục thể thao bình quân một vạn dân |
= |
Số lượt người trong nước xem biểu diễn, thi đấu thể dục thể thao trong kỳ |
x 10.000 |
Dân số bình quân cùng kỳ |