Từ Điển Thống Kê
Số ca mắc bệnh thuộc mười bệnh, nhóm bệnh mắc cao nhất
Tiếng Anh: Number of cases infected by top ten prevalent diseases
Số lượt người mắc bệnh thuộc mười bệnh, nhóm bệnh có số lượt người mặc cao nhất trong kỳ quan sát.