Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Số tuyên truyền viên pháp luật 

Tiếng Anh: Number of legal propagators 

Số người làm nhiệm vụ phổ biến pháp luật được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền công nhận tại thời điểm quan sát.