Từ Điển Thống Kê
Số vụ tai nạn giao thông
Tiếng Anh: Number of traffic accidents
Số vụ rủi ro, bất ngờ xảy ra đối với một hoặc nhiều đối tượng tham gia giao thông tại một địa điểm, gây thiệt hại tính mạng, hoặc gây thương tích cho người và thiệt hại về tài sản, phương tiện trong kỳ quan sát.