Từ Điển Thống Kê
Hoạt động phòng, chống thiên tai
Tiếng Anh: Natural disaster prevention
Quá trình mang tính hệ thống, bao gồm các hoạt động phòng ngừa, ứng phó, giảm nhẹ rủi ro thiên tai và khắc phục hậu quả thiên tai.
Tiếng Anh: Natural disaster prevention
Quá trình mang tính hệ thống, bao gồm các hoạt động phòng ngừa, ứng phó, giảm nhẹ rủi ro thiên tai và khắc phục hậu quả thiên tai.