Từ Điển Thống Kê
Tỷ lệ diện tích đất được bảo vệ, duy trì đa dạng sinh học
Tiếng Anh: Rate of biologically protected land area
Tỷ lệ giữa diện tích đất và diện tích đất có mặt nước thực tế được bảo vệ, duy trì sự phong phú về nguồn gen, loài sinh vật và hệ sinh thái so với tổng diện tích đất quy hoạch bảo vệ và duy trì sự phong phú về nguồn gen, loài sinh vật và hệ sinh thái tại thời điểm quan sát.
Công thức tính:
Tỷ lệ diện tích đất được bảo vệ, duy trì đa dạng sinh học | = | Diện tích đất thực tế được bảo vệ, duy trì đa dạng sinh học tại thời điểm quan sát |
Tổng diện tích đất quy hoạch bảo vệ, duy trì đa dạng sinh học cùng thời điểm |