Từ Điển Thống Kê
Hệ đếm
Tiếng Anh: Counting system
Tổng thể các quy tắc ghi và đọc các số theo một trật tự nào đó, bao gồm các hệ đếm thông dụng như: Hệ đếm thập phân, hệ đếm nhị phân, hệ đếm bát phân, hệ đếm thập lục phân.
Tiếng Anh: Counting system
Tổng thể các quy tắc ghi và đọc các số theo một trật tự nào đó, bao gồm các hệ đếm thông dụng như: Hệ đếm thập phân, hệ đếm nhị phân, hệ đếm bát phân, hệ đếm thập lục phân.