Từ Điển Thống Kê
Data table
Data table – Bảng dữ liệu
Toàn bộ các bản ghi lưu trữ thông tin về một thực thể ở dạng một bảng, trong đó mỗi dòng là một bản ghi và mỗi cột là một trường.
Data table – Bảng dữ liệu
Toàn bộ các bản ghi lưu trữ thông tin về một thực thể ở dạng một bảng, trong đó mỗi dòng là một bản ghi và mỗi cột là một trường.