Từ Điển Thống Kê
Mã hóa dữ liệu
Tiếng Anh: Data coding
Quá trình chuyển dữ liệu từ dạng thể đọc sang dạng mã số không thể đọc được để bảo mật thông tin.
Tiếng Anh: Data coding
Quá trình chuyển dữ liệu từ dạng thể đọc sang dạng mã số không thể đọc được để bảo mật thông tin.