Từ Điển Thống Kê
Agricultural household
Agricultural household – Hộ nông nghiệp
Hộ có tất cả hoặc phần lớn số lao động thường xuyên tham gia sản xuất nông nghiệp hoặc làm dịch vụ nông nghiệp.
Agricultural household – Hộ nông nghiệp
Hộ có tất cả hoặc phần lớn số lao động thường xuyên tham gia sản xuất nông nghiệp hoặc làm dịch vụ nông nghiệp.