Từ Điển Thống Kê
An toàn dữ liệu
Tiếng Anh: Data safety
Việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống dữ liệu tránh bị truy cập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép nhằm bảo đảm tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của dữ liệu.