Từ Điển Thống Kê
An toàn lao động
Tiếng Anh: Occupational safety
Tổng thể các hoạt động nhằm đảm bảo và cải thiện điều kiện lao động, phòng chống tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong lao động.
Tiếng Anh: Occupational safety
Tổng thể các hoạt động nhằm đảm bảo và cải thiện điều kiện lao động, phòng chống tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp trong lao động.