Từ Điển Thống Kê
An toàn thông tin
Tiếng Anh: Information security
Việc bảo đảm tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin và hệ thống thông tin.
Tiếng Anh: Information security
Việc bảo đảm tính nguyên vẹn, tính bảo mật và tính khả dụng của thông tin và hệ thống thông tin.