Từ Điển Thống Kê
An toàn thực phẩm
Tiếng Anh: Food safety
Việc bảo đảm thực phẩm không bị ô nhiễm, hoặc chứa chất độc gây hại đến sức khỏe, tính mạng con người và cộng đồng.
Tiếng Anh: Food safety
Việc bảo đảm thực phẩm không bị ô nhiễm, hoặc chứa chất độc gây hại đến sức khỏe, tính mạng con người và cộng đồng.