Từ Điển Thống Kê
Audit evidence
Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán
Tài liệu, thông tin do kiểm toán viên thu thập được liên quan đến kiểm toán; làm cơ sở cho việc đánh giá, xác nhận, kết luận và kiến nghị kiểm toán.
Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán
Tài liệu, thông tin do kiểm toán viên thu thập được liên quan đến kiểm toán; làm cơ sở cho việc đánh giá, xác nhận, kết luận và kiến nghị kiểm toán.