Từ Điển Thống Kê
Bản đồ số trong thống kê
Tiếng Anh: Statistical digital map
Bản đồ số hóa các dữ liệu thống kê thực hiện trong máy tính theo khuôn dạng của một hệ thống thông tin địa lý nào đó.
Tiếng Anh: Statistical digital map
Bản đồ số hóa các dữ liệu thống kê thực hiện trong máy tính theo khuôn dạng của một hệ thống thông tin địa lý nào đó.