Từ Điển Thống Kê
< Tất cả bài
In bài

Bảng phân tổ

Tiếng Anh: Disaggregatuin table

Bảng thống kê trong đó đối tượng nghiên cứu ghi ở phần chủ từ được phân tổ theo một tiêu thức nào đó.

Ví dụ:

Tên Bảng thống kê

Phần tân từ

Phần chủ từ

Đơn vị tính Mã số Tên các chỉ tiêu của phần tân từ
…. …. …. …. ….
A B C 1 2 3 4 5
Tên các chỉ tiêu của phần chủ từ