Từ Điển Thống Kê
Bảo hiểm con người
Tiếng Anh: Personal insurance
Loại bảo hiểm có mục đích chi trả một khoản tiền đã được thoa thuận trước trong hợp đồng bảo hiểm khi có sự cố xảy ra liên quan đến chính người được bảo hiểm, bao gồm:
(1) Bảo hiểm nhân thọ;
(2) Bảo hiểm tai nạn cá nhân và bệnh tật.