Từ Điển Thống Kê
Bảo hiểm tự nguyện
Tiếng Anh: Voluntary insurance
Loại bảo hiểm tổ chức, cá nhân tự nguyện tham gia, có quyền lựa chọn phương thức và mức đóng góp phù hợp.
Tiếng Anh: Voluntary insurance
Loại bảo hiểm tổ chức, cá nhân tự nguyện tham gia, có quyền lựa chọn phương thức và mức đóng góp phù hợp.