Từ Điển Thống Kê
Bạo lực gia đình
Tiếng Anh: Domestic violence
Hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại, hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, kinh tế đối với các thành viên khác trong gia đình.
Tiếng Anh: Domestic violence
Hành vi cố ý của thành viên gia đình gây tổn hại, hoặc có khả năng gây tổn hại về thể chất, tinh thần, kinh tế đối với các thành viên khác trong gia đình.